Có 2 kết quả:
子母弹 zǐ mǔ dàn ㄗˇ ㄇㄨˇ ㄉㄢˋ • 子母彈 zǐ mǔ dàn ㄗˇ ㄇㄨˇ ㄉㄢˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) (military) cluster bomb
(2) shrapnel
(2) shrapnel
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) (military) cluster bomb
(2) shrapnel
(2) shrapnel
Bình luận 0